Từ "biểu tình" trong tiếng Việt có nghĩa là việc một nhóm người tụ họp lại hoặc diễu hành trên đường phố để thể hiện ý chí, nguyện vọng hoặc để biểu dương sức mạnh của họ. Thông thường, hoạt động này nhằm mục đích gây áp lực lên chính quyền hoặc xã hội để đạt được một yêu cầu nào đó, như đòi hỏi quyền lợi, phản đối một chính sách, hoặc kêu gọi sự thay đổi.
Ví dụ sử dụng từ "biểu tình":
"Hôm qua, có một cuộc biểu tình lớn ở trung tâm thành phố để phản đối luật mới."
"Người dân đã tổ chức biểu tình đòi quyền lợi cho công nhân."
"Cuộc biểu tình diễn ra một cách ôn hòa, thu hút sự chú ý của nhiều người qua đường."
"Chính quyền đã phải lắng nghe ý kiến của người dân sau các cuộc biểu tình liên tiếp."
Phân biệt các biến thể và cách sử dụng:
Biểu tình (danh từ): chỉ hoạt động tụ tập, diễu hành.
Biểu tình chống (cụm từ): chỉ việc phản đối một điều gì đó, ví dụ: "biểu tình chống tham nhũng."
Biểu tình ủng hộ (cụm từ): chỉ sự hỗ trợ cho một điều gì đó, ví dụ: "biểu tình ủng hộ hòa bình."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đấu tranh: thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc tụ tập mà còn có thể là các hoạt động khác để đạt được mục tiêu.
Phản đối: thường chỉ việc không đồng ý với một điều gì đó, có thể không cần tụ tập.
Diễu hành: có thể chỉ việc đi trên đường để thể hiện một ý kiến, nhưng không nhất thiết phải có một yêu cầu cụ thể như trong biểu tình.
Từ liên quan:
Phong trào: có thể chỉ một nhóm người hoặc tổ chức có cùng một mục tiêu, thường liên quan đến các hoạt động biểu tình.
Kháng nghị: thường là một hình thức yêu cầu chính quyền lắng nghe ý kiến của công dân, có thể đi kèm với biểu tình.
Một số lưu ý:
"Biểu tình" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và quan điểm của người nhìn nhận. Một cuộc biểu tình vì lý do chính đáng có thể được coi là tích cực, trong khi một cuộc biểu tình bạo lực có thể bị chỉ trích.
Trong một số quốc gia, biểu tình có thể bị hạn chế hoặc quản lý chặt chẽ, vì vậy cách thức tổ chức và tham gia biểu tình cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng.