Characters remaining: 500/500
Translation

biểu tình

Academic
Friendly

Từ "biểu tình" trong tiếng Việt có nghĩaviệc một nhóm người tụ họp lại hoặc diễu hành trên đường phố để thể hiện ý chí, nguyện vọng hoặc để biểu dương sức mạnh của họ. Thông thường, hoạt động này nhằm mục đích gây áp lực lên chính quyền hoặc xã hội để đạt được một yêu cầu nào đó, như đòi hỏi quyền lợi, phản đối một chính sách, hoặc kêu gọi sự thay đổi.

dụ sử dụng từ "biểu tình":
  1. Câu đơn giản:

    • "Hôm qua, một cuộc biểu tình lớntrung tâm thành phố để phản đối luật mới."
    • "Người dân đã tổ chức biểu tình đòi quyền lợi cho công nhân."
  2. Câu nâng cao:

    • "Cuộc biểu tình diễn ra một cách ôn hòa, thu hút sự chú ý của nhiều người qua đường."
    • "Chính quyền đã phải lắng nghe ý kiến của người dân sau các cuộc biểu tình liên tiếp."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Biểu tình (danh từ): chỉ hoạt động tụ tập, diễu hành.
  • Biểu tình chống (cụm từ): chỉ việc phản đối một điều đó, dụ: "biểu tình chống tham nhũng."
  • Biểu tình ủng hộ (cụm từ): chỉ sự hỗ trợ cho một điều đó, dụ: "biểu tình ủng hộ hòa bình."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đấu tranh: thường mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạn trong việc tụ tập còn có thể các hoạt động khác để đạt được mục tiêu.
  • Phản đối: thường chỉ việc không đồng ý với một điều đó, có thể không cần tụ tập.
  • Diễu hành: có thể chỉ việc đi trên đường để thể hiện một ý kiến, nhưng không nhất thiết phải một yêu cầu cụ thể như trong biểu tình.
Từ liên quan:
  • Phong trào: có thể chỉ một nhóm người hoặc tổ chức cùng một mục tiêu, thường liên quan đến các hoạt động biểu tình.
  • Kháng nghị: thường một hình thức yêu cầu chính quyền lắng nghe ý kiến của công dân, có thể đi kèm với biểu tình.
Một số lưu ý:
  • "Biểu tình" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh quan điểm của người nhìn nhận. Một cuộc biểu tình lý do chính đáng có thể được coi tích cực, trong khi một cuộc biểu tình bạo lực có thể bị chỉ trích.
  • Trong một số quốc gia, biểu tình có thể bị hạn chế hoặc quản lý chặt chẽ, vậy cách thức tổ chức tham gia biểu tình cần phải được cân nhắc kỹ lưỡng.
  1. đgt. Tụ họp với nhau lại hoặc diễu hành trên đường phố để biểu thị ý chí, nguyện vọng hoặc biểu dương lực lượng, thường nhằm mục đích gây sức ép đó: biểu tình đòi chấm dứt chiến tranh biểu tình chống khủng bố.

Comments and discussion on the word "biểu tình"